0% | 0 đánh giá
Kryptofix® 222 special quality for synthesis. Code: 8149250001. Hóa chất dùng trong quá trình tổng hợp, xây dựng khối hữu cơ tại phòng thí nghiệm. Quy cách: Chai thủy tinh 1g.
6.316.000₫ - 7.288.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Kryptofix® 222 special quality for synthesis |
Tên khác: | 4,7,13,16,21,24-Hexaoxa-1,10-diazabicyclo[8.8.8]hexacosane |
CTHH: | C₁₈H₃₆N₂O₆ |
Code: | 8149250001 |
Hàm lượng: | ≥ 99% |
Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong quá trình tổng hợp, xây dựng khối hữu cơ tại phòng thí nghiệm. |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99% - Acetone (HS-GC) ≤ 5000 ppm - Acetonitril (HS-GC) ≤ 410 ppm - Dichlorometan (HS-GC) ≤ 600 ppm - n-Hexane (HS-GC) ≤ 290 ppm - Metanol (HS-GC) ≤ 3000 ppm - Pyridine (HS-GC) ≤ 200 ppm - Tro sunfat ≤ 0,1% - Nước (theo Karl Fischer) ≤ 0,5 |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 376.49 g/mol - Điểm nóng chảy: 70 - 73 °C |
Bảo quản: | Bảo quản từ +2°C đến +8°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 1g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá