0% | 0 đánh giá
L-Alanine for biochemistry code 1010079010, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu vàng nhạt có công thức hóa học C₃H₇NO₂. Hóa chất dùng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 25g, 100g, 1kg và thùng nhựa 10kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Alanine for biochemistry |
Tên khác: | 2-Aminopropionic acid, Ala |
CTHH: | C₃H₇NO₂ |
Code: | 1010079010 |
Cas: | 56-41-7 |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng làm thuốc thử để nghiên cứu, phân tích hóa sinh trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. - Dùng trong sinh tổng hơp protein và tổng hợp peptide. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 200 ppm - Sulfate (SO₄) ≤100 ppm - As (Asen) ≤ 5 ppm - Ca (Canxi) ≤ 50 ppm - Co (Coban) ≤ 5 ppm - Fe (Sắt) ≤ 5 ppm - K (Kali) ≤ 5 ppm - Mg (Magiê) ≤ 5 ppm - Na (Natri) ≤ 50 ppm - Pb (Chì) ≤ 10 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 5 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu vàng nhạt - Khối lượng mol: 89.09 g/mol - Mật độ: 1,40 g/cm3(20°C) - Điểm nóng chảy: 295 - 297°C (phân hủy) - Giá trị pH: 5,5 - 6,5(100 g/l, H₂O, 20°C) - Mật độ khối: 660 kg/m3 - Độ hòa tan: 166,5 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Thùng nhựa 10kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đon |
1010070025 | Chai nhựa 25g |
1010070100 | Chai nhựa 100g |
1010071000 | Chai nhựa 1kg |
1010079010 | Thùng nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá