0% | 0 đánh giá
L-Arginine monohydrochloride for biochemistry code 1015431000, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học C₆H₁₅ClN₄O₂. Hóa chất sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 1kg, 50g, 250g và trống nhựa 10kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Arginine monohydrochloride for biochemistry |
Tên khác: | α-Amino-δ-guanidino valerianic acid hydrochloride, alpha-Amino-delta-guanidino valerianic acid hydrochloride, Arg |
CTHH: | C₆H₁₅ClN₄O₂ |
Code: | 1015431000 |
CAS: | 1119-34-2 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0% |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Là một acid amin tham gia tổng hợp peptid trong cơ thể - Hóa chất sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là tiền thân của quá trình tổng hợp oxit nitric gây ra sự giãn mạch trong cơ thể. - Là một chất trung gian quan trọng trong chu trình urê và tham gia vào quá trình khử độc chất thải nitơ. - Sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào và phát triển thuốc. |
Thành phần: |
- Sulfate (SO₄) ≤ 200 ppm - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 10 ppm - As (Asen) ≤ 5 ppm - Ca (Canxi) ≤ 10 ppm - Co (Coban) ≤ 5 ppm - Fe (Sắt) ≤ 5 ppm - K (Kali) ≤ 5 ppm - Mg (Magiê) ≤ 5 ppm - Na (Natri) ≤ 50 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 5 ppm |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 210,66 g/mol - Dạng: rắn, màu trắng - Mật độ: 1,42 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy> 235 °C - Giá trị pH: 5,7 (100 g/ l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi <1 Pa (20 °C) - Mật độ khối: 1250 kg/ m3 - Độ hòa tan: 730 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 5 ° C đến + 30 ° C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
1015430050 | Chai nhựa 50g |
1015430250 | Chai nhựa 250g |
1015431000 | Chai nhựa 1kg |
1015439010 | Trống nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá