0% | 0 đánh giá
L-Asparagine monohydrate for biochemistry, code: 1015660100, Là hóa chất tinh khiết dạng rắn, màu trắng được sử dụng trong sinh hóa, tổng hợp protein, dùng trong các thí nghiệm, nghiên cứu về hóa sinh học. Quy cách: chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Asparagine monohydrate for biochemistry |
Code: | 1015669010 |
Cas: | 5794-13-8 |
Tên khác: | Asparaginic acid semiamide, Asn |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | Là một axit amin được sử dụng trong sinh tổng hợp protein, dùng trong các thí nghiệm, nghiên cứu về hóa sinh học... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất rắn - Màu sắc: màu trắng - Độ pH 4,0 - 5,5 ở 20 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: 215 - 217 °C - Nhiệt độ phân hủy > 215 °C - Khối lượng riêng: Khoảng 530 kg/m³ |
Thành phần: |
- C₄H₈N₂O₃ * H₂O: 99.0 - 101.0 % - Chloride (Cl) ≤ 200 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 200 ppm - As (Arsenic) ≤ 5 ppm - Ca (Calcium) ≤ 10 ppm - Na (Sodium) ≤ 50 ppm - Pb (Lead) ≤ 10 ppm |
Bảo quản: | Bảo quản ở nhiệt độ 5 đến 30°C. |
Quy cách : | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
---|---|
1015660100 | Chai nhựa 100g |
1015661000 | Chai nhựa 1kg |
1015669010 | Trống nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá