0% | 0 đánh giá
L-Aspartic acid for biochemistry code 1001269010, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học C₄H₇NO₄. Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.... Được sử dụng để nghiên cứu gluconeogenesis không enzyme. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g, 1kg và thùng nhựa 10kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Aspartic acid for biochemistry |
Tên khác: | L-α-Aminosuccinic acid, L-αlpha-Aminosuccinic acid, Asp |
CTHH: | C₄H₇NO₄ |
Code: | 1001269010 |
Cas: | 56-84-8 |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để nghiên cứu gluconeogenesis không enzyme. - Sử dụng như một trong những thành phần của môi trường loại bỏ tổng hợp để nuôi cấy nấm men vừa chớm nở. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 200 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 300 ppm - As (Asen) ≤ 5 ppm - Ca (Canxi) ≤ 10 ppm - Co (Coban) ≤ 5 ppm - Fe (Sắt) ≤ 5 ppm - K (Kali) ≤ 5 ppm - Mg (Magiê) ≤ 5 ppm - Na (Natri) ≤ 50 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 5 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 285.34 g/mol - Điểm nóng chảy: 127 - 130 °C - Độ hòa tan: 0,04 g/l - Điểm nóng chảy: 269 - 271°C (phân hủy) - Giá trị pH: 2,5 - 3,5 (4 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 430 kg/m3 - Độ hòa tan: 4 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Thùng nhựa 10kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1001260100 | Chai nhựa 100g |
1001261000 | Chai nhựa 1kg |
1001269010 | Thùng nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá