0% | 0 đánh giá
L-Cysteine for biochemistry code 1028380100. Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Là chất rất phổ biến cho các thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc và động lực phân tử sinh học. Quy cách chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Cysteine for biochemistry |
Tên khác: | α-Amino-ß-mercapto propionic acid, αlpha-Amino-ß-mercapto propionic acid, Cys, αlpha-Amino-beta-mercapto propionic acid |
CTHH: | C₃H₇NO₂S |
Code: | 1028380100 |
Hàm lượng: | ≥ 99,0% |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Là chất rất phổ biến cho các thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc và động lực phân tử sinh học - Là tiền chất sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân - Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,04% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,03% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001% - As (Asen) ≤ 0,0001% - Ca (Canxi) ≤ 0,001% - Co (Coban) ≤ 0,0005% - Fe (Sắt) ≤ 0,0010% - K (Kali) ≤ 0,0005% - Mg (Magiê) ≤ 0,0005% - Na (Natri) ≤ 0,01% - NH₄ (Amoni) ≤ 0,02% - Zn (Kẽm) ≤ 0,0005% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 121,16 g/mol - Dạng: rắn, không màu - Nhiệt độ đánh lửa: 420 ° C - Điểm nóng chảy: 220 - 228 ° C - Giá trị pH: 4,5 - 5,5 (100 g / l, H₂O, 20 ° C) - Mật độ lớn: 300 kg / m3 - Độ hòa tan: 280 g / l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1028381000 | chai nhựa 1kg |
1028380025 | chai nhựa 25g |
1028380100 | chai nhựa 100g |
1028389010 | thùng nhựa 10kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá