0% | 0 đánh giá
L-Histidine for biochemistry 1 kg Merck, Code: 1043510100 ,Quy cách: Chai thủy tinh 1 kg, Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức. Là dạng acid amin sử dụng trong quá trình sinh tổng hợp protein. Kết cấu dạng rắn, màu trắng.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Histidine for biochemistry 1 kg Merck |
Tên khác: | His |
CTHH: | C₆H₉N₃O₂ |
Code: | 1043510100 |
Cas: | 71-00-1 |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong nghiên cứu / phân tích hóa sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. - Giúp làm bền oxyhemoglobin và tăng phân giải hemoglobin gắn với CO. - Dùng làm chất vận chuyển nhanh proton. - Truyền dịch, nuôi cấy tế bào, công nghệ sinh học, bổ sung chế độ ăn uống. |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 155.16 g/mol - Kết cấu dạng rắn, màu trắng - Độ pH: Khoảng 7,7 ở 10 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: 285 ° C (phân hủy) - Tính tan trong nước: 38,2 g/l ở 20 °C - Nhiệt độ phân hủy: 287 °C |
Bảo quản: | Từ + 5 °C đến + 30 °C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 1 kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1043510025 | Chai thủy tinh 25 g |
1043510100 | Chai thủy tinh 100 g |
1043511000 | Chai thủy tinh 1 kg |
1043519010 | Thùng nhựa 10 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá