0% | 0 đánh giá
L-Hydroxyproline for biochemistry. Code: 1045060010. Để ổn định cấu trúc ba chuỗi xoắn của collagen. Được sử dụng rộng rãi như một trung gian cho thuốc. Dùng trong nghiên cứu/phân tích hóa sinh. Quy cách: Chai thủy tinh 10g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | L-Hydroxyproline for biochemistry |
Tên khác: | L(-)-4-Hydroxypyrrolidine-2-carboxylic acid, Hyp |
CTHH: | C₅H₉NO₃ |
Code: | 1045060010 |
Hãng-Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Nghiên cứu/phân tích hóa sinh - Để ổn định cấu trúc ba chuỗi xoắn của collagen. Được sử dụng rộng rãi như một trung gian cho thuốc. |
Thành phần: |
- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001% - NH₄ (Amoni) ≤ 0,01% - Axit amin ngoại ≤ 0,3% - Các chất dương tính ninhydrine khác (như Glycine) ≤ 0,1% - Metanol (GC) ≤ 0,3% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 131.13 g/mol - Hình thể: rắn, màu trắng - Điểm nóng chảy: 274 °C - Giá trị pH: 5,5 - 6,5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 610 kg/m3 - Độ hòa tan: 500 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 10g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá