0% | 0 đánh giá
Lauric acid for synthesis. Code: 8053330100. Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm để xây dựng, tổng hợp các khối hữu cơ, sử dụng để tính toán khối lượng mol của một chất chưa biết thông qua điểm đóng băng. Quy cách: Chai nhựa 100 g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Lauric acid for synthesis |
Tên gọi khác: | Dodecanoic acid |
CTHH: | C₁₂H₂₄O₂ |
Code: | 8053330100 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Ứng dụng: |
- Trong phòng thí nghiệm, axit lauric có thể được sử dụng để tính toán khối lượng mol của một chất chưa biết thông qua điểm đóng băng. - Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm để xây dựng, tổng hợp các khối hữu cơ. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng đến màu vàng nhạt - Khối lượng mol: 200.32 g/mol - Điểm sôi: 299 °C (1013 hPa) - Mật độ: 0,883 g/cm3 (50 °C) - Giới hạn nổ: 0,6% (V) - Điểm chớp cháy: 176 °C - Nhiệt độ đánh lửa: 250 °C - Điểm nóng chảy: 43 - 45 °C - Áp suất hơi <1 Pa (25 °C) - Mật độ lớn: 490 kg/m3 - Độ hòa tan: 4,81 mg/l |
Bảo quản: | Bảo quản ở +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100 g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8053330100 | Chai nhựa 100 g |
8053331000 | Chai nhựa 1 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá