0% | 0 đánh giá
Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis. Code: 8056610010. Tên khác: LAH, Lithium alanate, Aluminium lithium hydride. Hình thể bột, màu trắng đến màu xám nhạt, không mùi. Là chất vô cơ được sử dụng để tổng hợp hóa học.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis |
Code: | 8056610010 |
Tên khác: | LAH, Lithium alanate, Aluminium lithium hydride |
CTHH: | LiAlH₄ |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Thành phần: | LiAlH₄ ≥ 97.0 % |
Ứng dụng: |
- Dùng trong tổng hợp hóa học. - Sử dụng làm chất khử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là để khử este, axit cacboxylic, và amit. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 37.95 g/mol - Có tính khử mạnh - Hình thể: bột, màu trắng đến màu xám nhạt, không mùi - Độ pH: tính kiềm - Điểm nóng chảy: 125 °C (sự phân hủy) - Mật độ: 0,917 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: ở 20 °C (phân hủy mạnh) - Nhiệt độ phân hủy: > 125 °C |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 10g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá