0% | 0 đánh giá
Lithium carbonate, Extra pure GRM1066-500G, xuất xứ Himedia - Ấn Độ. Là hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học Li₂CO₃. Hóa chất được dùng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 10x500g và 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Lithium carbonate, Extra pure GRM1066-10X500G |
Tên khác: | Carbolithium; Carbonic acid lithium salt |
CTHH: | L i2CO3 |
Code: | GRM1066-500G |
CAS: | 554-13-2 |
Hàm lượng: | ≥ 98.50 % |
Hãng - Xuất xứ: | Himedia - Ấn Độ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được dùng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu. - Sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý oxit kim loại. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,02% - Magiê (Mg) ≤ 0,015% - Canxi (Ca) ≤ 0,02% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,002% - Asen (As) ≤ 0,0002% - Sắt (Fe) ≤ 0,002% - Sunfat (SO4) ≤ 0,02% - Kali (K) ≤ 0,003% - Natri (Na) ≤ 0,003% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 73.89 g/mol - Độ hòa tan: 10 mg hòa tan trong 1 mL nước |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30 °C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
GRM1066-10X500G | Chai nhựa 10X500G |
GRM1066-500G | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá