0% | 0 đánh giá
Magnesium sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur code 1058865000. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Là một thành phần của giải pháp ổn định để phân lập tế bào tuyến yên cho khối khử ion / ion hóa ma trận quang phổ (MALDI-MS). Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 5kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Magnesium sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | bitter salt, epsom salt, sulfuric acid magnesium salt heptahydrate |
CTHH: | MgSO₄ * 7 H₂O |
Code: | 1058865000 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong việc điều chế chất thay thế nước của Scott làm thuốc thử nhuộm màu cho nhuộm hạt nhân - Là một thành phần của giải pháp ổn định để phân lập tế bào tuyến yên cho khối khử ion / ion hóa ma trận quang phổ (MALDI-MS) - Như một chất phụ gia trong việc chuẩn bị nước biển nhân tạo để duy trì Aplysia californiaica và trong dung dịch muối cân bằng Gey′s đã sửa đổi |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan ≤ 0,005% - Clorua (Cl) ≤ 0,0003% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% - Nitrat (NO₃) ≤ 0,002% - Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005% - As (Asen) ≤ 0,0002% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Cu (đồng) ≤ 0,0001% - Fe (Sắt) ≤ 0,0001% - K (Kali) ≤ 0,001% - Mn (Mangan) ≤ 0,0005% - Na (Natri) ≤ 0,001% - NH₄ (Amoni) ≤ 0,002% - Pb (Chì) ≤ 0,0001% - Sr (Strontium) ≤ 0,005% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 246.48 g/mol - Hình thể: rắn, không màu - Mật độ: 1,68 g / cm3 (20°C) - Giá trị pH: 5,0 - 8,0 (50 g/l, H₂O, 25°C) - Mật độ khối: 900 kg/m3 - Độ hòa tan: 710 g/l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 5kg. |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1058860500 | Chai nhựa 500g |
1058861000 | Chai nhựa 1kg |
1058865000 | Chai nhựa 5kg |
1058869050 | Thùng carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá