0% | 0 đánh giá
Manganese(II) sulfate tetrahydrate for analysis EMSURE®. Code: 1027869025. Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm. Quy cách: Bì carton 25kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Manganese(II) sulfate tetrahydrate for analysis EMSURE® |
CTHH: | MnSO₄ * 4 H₂O |
Code: | 1027869025 |
Hàm lượng: | ≥ 98.5 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,001% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Cu (Đồng) ≤ 0,0002% - Fe (Sắt) ≤ 0,0005% - K (Kali) ≤ 0,002% - Mg (Magiê) ≤ 0,01% - Na (Natri) ≤ 0,005% - Ni (Niken) ≤ 0,002% - Pb (Chì) ≤ 0,0002% - Zn (Kẽm) ≤ 0,002% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn - Màu sắc: màu hồng - Khối lượng mol: 223.06 g/mol - Mật độ: 2,11 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 26 - 27 °C - Giá trị pH: 4,5 - 6,0 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 1000 - 1200 kg/m3 |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách: | Bì carton 25kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1027861000 | Chai nhựa 1kg |
1027869025 | Bì carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá