0% | 0 đánh giá
HI2550 là một máy để bàn đo đa thông số bền và độ chính xác cao. Cung cấp 2 kênh đầu vào, máy có thể đo lên đến 7 thông số pH, ORP, ISE, EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ,. Thường được sử dụng trong các phòng lab, viện nghiên cứu, nhà máy, trường học...
15.178.000₫ - 23.553.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550 |
Model: | HI2550-02 |
Hãng- Xuất xứ: | Hanna - Ý |
Ứng dụng: | Máy có thể đo lên đến 7 thông số pH, ORP, ISE, EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ,. Thường được sử dụng trong các phòng lab, viện nghiên cứu, nhà máy, trường học... |
Thông số kĩ thuật: |
- Thang đo pH: –2.0 to 16.0 pH - Độ phân giải pH: 0.1; 0.01; 0.001 pH - Độ chính xác pH (tại 25ºC/77ºF): ±0.01 pH; ±0.002 pH - Hiệu chuẩn pH: đến 5 điểm chuẩn, 7 bộ đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh - Bù nhiệt độ pH: Tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0 °C - Thang đo offset mV tương đối: ±2000 mV - Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối) - Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm - Độ chính xác EC (tại 25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) - Hiệu chuẩn EC: tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) - Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối), với hệ số 0.80 - Độ phân giải TDS: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L - Độ chính xác TDS ( tại 25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) - Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50) - Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl - Độ phân giải độ mặn: 0.1% NaCl - Độ chính xác độ mặn (Tại 25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo - Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 - Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò) - Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C - Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C) - Thang đo ISE/ORP: ±999.9 mV; ±2000 mV - Độ phân giải ISE/ORP: 0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV) - Độ chính xác ISE/ORP: ± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV) - Điện cực pH: HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm) - Đầu dò EC: HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm) - Đầu dò nhiệt độ: HI7662 bằng thép không gỉ, cáp 1m (bao gồm) - Ghi dữ liệu: 200 mẫu, ghi theo yêu cầu - Ghi theo khoảng thời gian: 500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút - Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt) - Kết nối: Cổng USB - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ - Ngõ vào: 1012 ohms - Nguồn điện: adapter 12 VDC (đi kèm) - Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) - Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.) - Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Cung cấp bao gồm: |
- Máy chính HI2550 - Điện cực pH HI1131B - Đầu dò EC/TDS HI76310 - Đầu dò nhiệt độ HI7662 - Giá đỡ điện cực HI76404N - Gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01 - Dung dịch điện phân KCl3.5M HI7082 (30 ml) - Adapter 12 VDC và hướng dẫn. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá