0% | 0 đánh giá
Máy đo đa chỉ tiêu HI83308 dùng để đo hàm lượng ion cụ thể chính xác với thiết kế để bàn dễ sử dụng. HI83308 là một trong những máy đo quang linh hoạt nhất trên thị trường, cung cấp 23 phương pháp đo khác nhau và thuốc thử ở dạng lỏng hoặc bột. HI83308 có nhiều tính năng tiên tiến như màn hình LCD đồ họa hiển thị các hình thức hóa học khác nhau và chế độ hướng dẫn từng bước cụ thể cho người sử dụng.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước HI83308 Hanna |
Code / Model: | HI83308 |
Hãng - Xuất xứ: | Hanna - Ý |
Ứng dụng: | Để kiểm tra chất lượng nước, HI83308 đã được phát triển để đo các thông số phổ biến nhất: Amoni trong hệ thống xử lý nước đặc biệt quan trọng cho các hồ cá và trang trại cá. |
Thông số kĩ thuật: |
Điện cực pH: - Thang đo: -2.00 to 16.00 pH - Độ phân giải: 0.1 pH - Độ chính xác: ±0.01 pH - Hiệu chuẩn: Tự động tại 01 hoặc 02 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) - Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng - CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn - Phương pháp: phenol đỏ - Thang đo mV: ±1000 mV - Độ phân giải mV: 0.1 mV - Độ chính xác mV: ±0.2 mV Thông số máy: - Nguồn đèn: 05 đèn tungsten với nhiều bộ lọc nhiễu băng hẹp khác nhau - Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon - Bộ nhớ: 1000 mẫu - Kết Nối: USB - Nguồn điện: adapter 12 VDC hoặc pin - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ - Kích thước: 206 x 177 x 97 mm - Khối lượng: 1.0 kg |
Cung cấp bao gồm: |
- HI83308 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, - Khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn. |
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs |
0.001 Abs |
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
- |
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L (ppm) CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI775-26 |
Brôm |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93716-01 |
Clo,* dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93701-01 HI93701-F |
Clo,* tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93711-01 HI93701-T |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93702-01 |
Axit Cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả đo |
HI93722-01 |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93720-01 |
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả đo |
HI93721-01 |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
HI93728-01 |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93757-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
HI93710-01 |
Photphat LR (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93713-01 |
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
Tính năng nổi bật
Hệ thống quang học tiên tiến: HI83308 được thiết kế với một hệ thống quang học tiên tiến kết hợp một bộ tách chùm để ánh sáng có thể được sử dụng cho các giá trị hấp thụ và cho một máy dò tham khảo. Máy dò tham khảo giám sát cường độ ánh sáng và điều chỉnh khi bị nhiễu do sự biến động điện hoặc nhiệt của các thành phần quang học. Mỗi phần có một vai trò quan trọng cung cấp hiệu suất tuyệt vời từ một quang kế.
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá