0% | 0 đánh giá
HI83325 là máy quang để bàn dùng để phân tích hàm lượng dinh dưỡng được thiết kế dùng trong thủy canh và ngành công nghiệp nhà kính để đo 8 chất dinh dưỡng thường có trong dung dịch phân bón. HI83325 cung cấp thêm ba yếu tố tăng trưởng quan trọng: lưu huỳnh (phổ biến nhất như sulfat), canxi và magiê. HI83325 có thể đo 9 phương pháp khác nhau bằng thuốc thử dạng lỏng hoặc bột.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
THÔNG SỐ MÁY
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin |
Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước |
206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng |
1.0 kg |
Nguồn sáng |
3 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
Cuvet |
Tròn 24.6mm |
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
Bảo hành |
12 tháng |
Cung cấp gồm |
HI83325 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn |
Mã đặt hàng |
HI83325-01: 115V HI83325-02: 230V |
Các chỉ tiêu đo quang
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả |
HI93715-01 |
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93700-01 |
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L ±5% kết quả |
HI93733-01 |
Canxi |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả |
HI937521-01 |
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
HI937520-01 |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả |
HI93728-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
HI93710-01 |
Photphat HR |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả |
HI93717-01 |
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả |
HI93750-01 |
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
HI93751-01 |
Điện cực pH (mua riêng)
Thang đo |
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH |
Độ chính xác |
±0.01 pH |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt |
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Phương pháp |
phenol đỏ |
Thang đo mV |
±1000 mV |
Độ phân giải mV |
0.1 mV |
Độ chính xác mV |
±0.2 mV |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá