0% | 0 đánh giá
HI88703 là máy đo độ đục để bàn có độ chính xác cao (0,02 NTU). Máy được cung cấp đầy đủ với dung dịch chuẩn độ đục AMCO-AEPA-1 dùng để hiệu chuẩn và đo. HI88703 đáp ứng yêu cầu của phương pháp 180.1, phương pháp chuẩn trong kiểm tra nước và nước thải 2130 B để đo độ đục.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy đo độ đục để bàn theo chuẩn EPA HI88703 Hanna |
Code / Model: | HI88703 |
Hãng - Xuất xứ: | Hanna - Ý |
Ứng dụng: | HI88703 là máy đo độ đục để bàn có độ chính xác cao (0,02 NTU), sử dụng phổ biến trong các viện nghiên cứu, trung tâm quan trắc môi trường, trong sản xuất... |
Thông số kĩ thuật: |
- Thang đo chế độ không tỉ lệ: 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos; 0.00 to 9.80 EBC - Độ phân giải chế độ không tỉ lệ: 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC - Thang đo độ đục theo tỉ lệ: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos; 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC - Độ phân giải độ đục theo tỉ lệ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC - Chọn thang đo: tự động - Độ chính xác: ±2% giá trị cộng thêm 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC); ±5% giá trị trên 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC) - Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) với giá trị nào lớn hơn - Ánh sáng lạc: < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) - Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon - Phương pháp: nephelometric (90°) hoặc nephelometric tỉ lệ (90° & 180°), dựa theo phương pháp USEPA 180.1 và Phương pháp chuẩn 2130 B - Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục - Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU - Chuẩn: 2, 3, 4 hoặc 5 điểm - Nguồn sáng: đèn dây tóc tungsten/lớn hơn 100,000 giá trị - Màn hình: đồ hoạ LCD 40 x 70 mm (64 x 128 pixels) với đèn nền - Bộ nhớ ghi: 200 bản ghi - Kết nối: USB - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ - Nguồn điện: 115/130 VAC; 50/60 Hz - Kích thước: 230 x 200 x 145 mm (9.0 x 7.9 x 5.7”) / 2.5 kg (88 oz.) - Bảo hành: 01 năm cho máy |
Cung cấp bao gồm: | 5 cuvet mẫu có nắp,dung dịch chuẩn độ đục HI88703-11, dầu silicon, khăn lau cuvet, dây điện và hướng dẫn sử dụng. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá