0% | 0 đánh giá
HI83414 là máy đo độ đục và Clo để bàn có độ chính xác cao. Máy là một sự kết hợp của một máy đo độ đục nephelometer và quang kế để đo 2 thông số quan trọng nhất trong nước uống: độ đục và Clo.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy đo độ đục và Clo HI83414 Hanna |
Code / Model: | HI83414 |
Hãng - Xuất xứ: | Hanna - Ý |
Ứng dụng: | HI83414 là máy đo độ đục và Clo để bàn có độ chính xác cao. |
Thông số kĩ thuật: |
Đo độ đục: - Thang đo chế độ không tỷ lệ: 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos; 0.00 to 9.80 EBC - Độ phân giải chế độ không tỷ lệ: 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC - Thang đo tỷ lệ chế độ: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos; 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC - Độ phân giải tỷ lệ chế độ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC - Độ chính xác: ±2% giá trị cộng 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC), ±5% giá trị trên 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC) - Lựa chọn thang đo: Tự động - Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) cho giá trị lớn hơn - Ánh sáng lạc: < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) - Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon - Phương pháp: nephelometric (90°) hoặc nephelometric theo tỷ lệ (90° & 180°), phù hợp của USEPA 180.1 và Chuẩn 2130 B - Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục - Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100, 750 và 2000 NTU - Hiệu chuẩn: 2, 3, 4 hoặc 5 điểm Đo clo: - Thang đo clo dư và clo tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Độ phân giải clo dư và clo tổng: 0.01 mg/L (ppm) từ 0.00 to 3.50 mg/L (ppm); 0.10 trên 3.50 mg/L (ppm) - Độ chính xác clo dư và clo tổng: ±0.02 mg/L @ 1.00 mg/L - Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon tại 525nm - Phương pháp: USEPA 330.5 và Chuẩn 4500-Cl G. - Chuẩn độ đục: 1.00 mg/L - Hiệu chuẩn: 1 điểm Thông số chung: - Nguồn sáng: Đèn tungsten filament / hơn 100.000 giá trị - Màn hình: LCD đồ họa 40 x 70 mm (64 x 128 pixels) có đèn nền |
Cung cấp bao gồm: | HI83414 được cung cấp với cuvet mẫu và nắp (5), cuvet hiệu chuẩn độ đục HI88703-11, cuvet hiệu chuẩn clo HI83414-11, dầu silicon, khăn lau cuvet, kéo, dây điện, hướng dẫn. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá