banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Máy đo pH/ mV/ độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS để bàn LAQUA PC2000 Horiba

0 Đánh giá
Code: PC2000

Máy đo pH/ mV/ độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS để bàn LAQUA PC2000, xuất xứ: Horiba - Nhật Bản. Là dòng sản phẩm máy đo đa chi tiêu của hãng LAQUA Nhật Bản được dùng để đo các chỉ tiêu trong nước như: pH/mV/độ dẫn/điện trở/độ mặn/TDS. Với nhiều chức năng, độ chính xác cao máy được dùng nhiều trong các phòng thí nghiệm....

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm:  Máy đo pH/mV/độ dẫn/điện trở/độ mặn/TDS để bàn LAQUA PC2000 Horiba 
Model:  PC2000
Hãng - Xuất xứ:  Horiba - Nhật Bản
Ứng dụng: 

- Dùng để đo các chỉ tiêu trong dung dịch như: pH/mV/độ dẫn/điện trở/độ mặn/TDS. Với nhiều chức năng, độ chính xác cao máy được dùng nhiều trong các phòng thí nghiệm....

Thông số kỹ thuật:

Đo pH

- Dải đo: -2.000 đến 20.000 pH

- Độ phân giải: 0.1 / 0.01 / 0.001 pH

- Độ chính xác: ± 0.003 pH

- Nhóm hiệu chuẩn pH: USA, NIST, NIST2, DIN, Custom

- Số điểm hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 (USA, NIST, NIST2) / Lên đến 6 (DIN, Custom)
 
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP)

- Dải đo:  ± 2000 mV

- Độ phân giải: 0.1 mV

- Độ chính xác: ± 0.2 mV

- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (Lên đến to ± 200 mV)
 
Đo độ dẫn điện (EC)

- Dải đo:

  • 0.000 to 1.999 μS/cm (k = 0.1)
  • 2.00 to 19.99 μS/cm (k = 0.1, 1)
  • 20.0 to 199.9 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
  • 200 to 1999 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
  • 2.00 to 19.99 mS/cm (k = 0.1, 1, 10)
  • 20.0 to 199.9 mS/cm (k = 1, 10)
  • 0.200 to 2.000 S/cm (k = 10)

- Đơn vị: Tự động xác định S/cm, S/m (μS n mS)

- Độ phân giải:0.05% trên toàn dải đo

- Độ chính xác:± 0.6% toàn dải; ± 1.5% toàn dải khi > 18.0 mS/cm

- Nhiệt độ tham chiếu:15 ~ 30°C (điều chỉnh được)

- Bù trừ nhiệt độ:0.0 ~ 10.0% mỗi °C (điều chỉnh được)

- Hằng số cell :0.0700 đến 13.000 (điều chỉnh được)

- Số điểm hiệu chuẩn: Lên đến 4 (Auto) / Lên đến 5 (Manual)
 
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)
- Dải đo:

  • 0.01 to 9.99 mg/L (ppm)
  • 10.0 to 99.9 mg/L (ppm)
  • 100 to 999 mg/L (ppm)
  • 1.00 to 9.99 g/L (ppt)
  • 10.0 to 100 g/L (ppt)

- Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 mg/L n g/L (ppm n ppt)

- Độ chính xác:± 0.1% trên toàn dải đo

- Đồ thị TDS: EN27888, 442, NaCl, Linear (0.40 đến 1.00)

 
Đo điện trở (RES)

- Dải đo: 0.000 Ω•cm to 20.0 MΩ•cm

- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo

- Độ chính xác: ± 0.6% toàn dải; ± 1.5% toàn dải khi > 1.80 MΩ•cm
 
Đo độ mặn (SAL)

- Dải đo: 0.0 đến 100.0 ppt / 0.00 đến 10.00 %

- Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01%

- Độ chính xác: 0.2% trên toàn dải đo

- Đồ thị hiệu chuẩn:NaCl / nước biển

- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có
 
Đo nhiệt độ

- Dải đo: -30.0 đến 130.0 °C / -22.0 đến 266.0 °F

- Độ phân giải: 0.1 °C / °F

- Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °F

- Tùy chọn hiệu chuẩn: Có (± 10.0 °C / ± 18.0 °F trong khoảng gia số 0.1 ° C)

Các tính năng khác

- Bộ nhớ: 2000 dữ liệu

- Nhật ký dữ liệu tự động: Có

- Đồng hồ thời gian thực: Có

- Hiện Ngày & Giờ: Có

- Các chế độ đo: Auto Stable / Auto Hold / Real Time

- Hiển thị Offset & Slope: Có (độ dốc Phân đoạn & Trung bình)

- Cảnh báo nhắc hiệu chuẩn: Có (Cài đặt trước: lên đến 90 ngày)

- Tự động tắt: Có (Cài đặt trước: lên đến 30 ngày)

- Tình trạng điện cực: Hiển thị trên màn hình

- Chẩn đoán: Có

- Cài đặt mật khẩu: Có

- Cập nhật phần mềm: Có

- Kết nối PC/Máy in: Phono jack (USB / RS232C)

- Đầu vào máy: BNC, phono (ATC), DC sockets

- Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz

- Hiển thị: Màn hình LCD 5" với đèn nền và 320 segments

- Nguồn điện: AC adaptor 100 - 240V, 50 - 60Hz

- Kích thước & Trọng lượng 155(L) x 150(W) x 67(H) mm, 765g

Tính năng nổi bật

- Thân máy được bo tròn các góc cạnh mang lại cảm giác thanh lịch hiện đại.- Thiết kế nhỏ gọn hoàn hảo cho các phòng thí nghiệm quy mô lớn và thậm chí quy mô nhỏ vì máy đo chiếm rất ít không gian

- Phần giá đỡ điện cực có thể điều chỉnh và gắn liền. Người sử dụng có thể cài được tối đa 2 điện cực và gắn ở 2 bên máy đo.

- Màn hình 5’’ có đèn nền hiển thị tất cả các số đọc và chỉ số quan trọng.

- Âm thanh “bíp” cho biết độ ổn định kết quả đọc tại chế độ đo

- Đi kèm với máy là các bộ thiết bị với các điện cực và dung dịch hiệu chuẩn

- Biểu tượng sáng lên sau khi hiệu chuẩn làm cho biết các dung dịch đã được sử dụng

- Đồng hồ hiển thị thời gian và giờ chính xác

- Bộ nhớ trong lớn đến 2000 bộ dữ liệu

- Cài đặt bảo mật là mật khẩu gồm 4 chữ số bảo vệ chế độ cài đặt máy khỏi những truy cập trái phép

- Tắt máy ở chế độ chờ tối đa 30 phút

- Hiệu chuẩn nhiệt độ: Chế độ CAL cho phép hiệu chuẩn nhiệt độ

-  Nhiệt độ theo ° C hoặc ° F được tự động phát hiện khi cảm biến nhiệt độ được kết nối (chế độ ATC) hoặc do người dùng nhập thủ công (chế độ MTC)

- Chế độ Auto Stable cho tín hiệu khi có kết quả đọc ổn định, chế độ Auto Hold khóa kết quả đọc khi ổn định và chế độ Real Time liên tục hiển thị các kết quả đọc trực tiếp

- Dữ liệu có thể được chuyển sang máy tính và xuất sang  CSV / Excel / PDF qua cáp USB và phần mềm DAS20 miễn phí

- Dữ liệu có dấu ngày và giờ có thể được in để tuân thủ GLP / GMP

Cung cấp bao gồm: 

- 1 máy chính

- 1 HDSD

 

Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Máy đo pH/ mV/ độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS để bàn LAQUA PC2000 Horiba

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Máy đo pH/ mV/ độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS để bàn LAQUA PC2000 Horiba

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: