Máy đo đa chỉ tiêu HI83303 sử dụng trong nuôi trồng thủy sản là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 20 phương pháp đo khác nhau cho 12 chỉ tiêu trong nước như kiềm, canxi, nitrit, và photphat và đồng thời có thể đo pH với đầu dò điện cực pH. Máy cũng chứa các thông số cụ thể cho môi trường nước mặn hoặc nước ngọt.
VNĐ 12,610,000 - 19,567,000
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
Tên sản phẩm: | Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Thủy Sản HI83303 Hanna |
Code / Model: | HI83303 |
Hãng - Xuất xứ: | Hanna - Ý |
Ứng dụng: | Máy đo đa chỉ tiêu HI83303 sử dụng trong nuôi trồng thủy sản là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 20 phương pháp đo khác nhau cho 12 chỉ tiêu trong nước như kiềm, canxi, nitrit, và photphat và đồng thời có thể đo pH với đầu dò điện cực pH. |
Thông số kĩ thuật: |
Đo pH: - Thang đo: -2.00 to 16.00 pH - Độ phân giải: 0.1 pH - Độ chính xác: ±0.01 pH - Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) - Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng - CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn - Phương pháp: Quang học: phenol đỏ - Thang đo mV: ±1000 mV - Độ phân giải mV: 0.1 mV - Độ chính xác mV: ±0.2 mV THÔNG SỐ MÁY - Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) - Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu - Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu - Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity - GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH - Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64 - Pin: Pin sạc 3.7VDC - Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ - Kích thước: 206 x 177 x 97 mm - Khối lượng: 1.0 kg - Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm - Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector - Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm - Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm - Cuvet: Tròn 24.6mm - Số phương pháp: Tối đa 128 |
Cung cấp bao gồm | HI83303 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn |
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ: |
0.000 to 4.000 Abs |
0.001 Abs |
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
- |
Kiềm (nước biển): |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI755-26 |
Kiềm (nước ngọt): |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI775-26 |
Amoni MR: |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93715-01 |
Amoni LR: |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93700-01 |
Amoni HR: |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93733-01 |
Canxi (nước ngọt): |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả đo |
HI937521-01 |
Canxi (nước biển): |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả đo |
HI758-26 |
Clo,* dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93701-01
|
Clo,* tổng: |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93711-01
|
Đồng HR: |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93702-01 |
Đồng LR: |
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±5% kết quả đo |
HI95747-01 |
Nitrat: |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
HI93728-01 |
Nitrit nước ngọt HR: |
0 to 150 mg/L NO2-N |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93708-01 |
Nitrit nước ngọt LR: |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
HI93707-01 |
Nitrit nước biển ULR: |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
HI764-25 |
Oxy hòa tan (DO): |
0.0 to 10.0 mg/L O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93732-01 |
pH: |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
HI93710-01 |
Photphat HR (nước ngọt): |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93717-01 |
Photphat LR (nước ngọt): |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93713-01 |
Photpho ULR (nước biển): |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
HI736-25 |
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
Hỗ trợ
Hoàng Văn Khang
Sales Engineer
1900 2639
kd425@labvietchem.com.vn
Cao Thu Hoài
Sales Engineer
1900 2639
thietbi404@labvietchem.vn
Vũ Thị Hồng Huệ
Sales Engineer
1900 2639
kd423@labvietchem.com.vn
Mai Tuấn Đạt
Sales Engineer
0826 020 020
thietbi405@labvietchem.vn
Đoàn Anh Đào
Sales Engineer
1900 2639
kd424@labvietchem.com.vn
Ngô Quang Hưng
Sales Engineer
0826 020 020
kd429@labvietchem.vn
Trần Minh Thư
Sales Engineer
0826 020 020
thietbi409@labvietchem.vn
Nguyễn Huỳnh Thanh Trà
Sales Engineer
1900 2639
kd812@labvietchem.com.vn
Huỳnh Lệ Nhật Hoài
Sales Engineer
1900 2639
kd811@labvietchem.com.vn
Nguyễn Mỹ Liên
Sales Engineer
1900 2639
sales09@hoachatcantho.vn
Trần Thị Trúc Lil
Sales Engineer
1900 2639
truclil@hoachatcantho.vn
Trần Phương Bắc
Sales Engineer
1900 2639
tranphuongbac@hoachatcantho.vn
Nguyễn Hoàng Giáo
Sales Engineer
1900 2639
kd201@labvietchem.com.vn
Nhận xét đánh giá