banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Máy So Màu cầm tay DR300

0 Đánh giá

Máy so màu cầm tay Dr300 được sử dụng để đo các chỉ số trong nước ngầm, nước thành phố và nước ở bề mặt,... 

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm

Nguồn đèn

LED

Màn hình

LCD có đèn nền

Cấp bảo vệ

IP67, chống thấm nước ở độ sâu 1 m đối với 30 phút

Nguồn cung cấp

Bốn pin kiềm AAA

Độ chính xác bước sóng

± 2 nm

Bộ ghi dữ liệu

50 lần đo gần nhất

Băng thông quang phổ

15 nm

Trọng lượng

0,25 kg

Độ hấp thụ

0 – 2,5 Abs

Kích thước

34 mm x 69 mm x 157 mm

Tương thích lọ mẫu

1 cm (10 mL), 25 mm (10 mL)

   

Điều kiện hoạt động

0-50 °C; 0 – 90%

độ ẩm tương đối (không ngưng tụ)

   

 

Tính năng nổi bật:

  • Máy đo quang cầm tay một thông số, di động.
  • Dễ dàng để cài đặt
  • Thời lượng pin AAA đến 5000 phép đo.
  • Cấp bảo vệ IP67
  • Màn hình lớn, sử dụng đơn giản
  • Các lựa chọn thông số: Aluminium, Ammonia, Bromine, Chlorine, Chlorine dioxide, Iron, Manganese, Molybdenum, Monochlor Ammonia, Nitrate, DO, Ozone, Phosphate, Zinc

Các chỉ tiêu đo:

Chỉ tiêu

Thang đo

Aluminum     

0.02 – 0.80 mg/L Al

Ammonia

0.01 – 0.80 mg/L NH3-N

Bromine

0.05 – 4.50 mg/L Br2 0.2 – 10.0 mg/L Br2

Chlorine, free + total

0.02 – 2.00 mg/L Cl2 0.1 – 8.0 mg/L Cl2

Chlorine, free + total MR

0.05 – 4.00 mg/L Cl2 0.1 – 10.0 mg/L Cl2

Chlorine, pH

0.1 – 10.0 mg/L Cl2 6.0 – 8.5 pH

Chlorine dioxide

0.05 – 5.00 mg/L ClO2

Iron, Ferrover

0.02 – 5.00 mg/L Fe

Iron, TPTZ

0.01 – 1.70 mg/L Fe

Manganese, HR

0.2-20.0 mg/L Mn

Molybdenum

0.02 – 3.00 mg/L Mo 0.1 – 12.0 mg/L Mo

Monochlor/Free Ammonia

0.04 – 4.50 mg/L Monochloramine as CI2 0.02 – 0.50 mg/L Free Ammonia as NH3-N

Nitrate

0.4 – 30.0 mg/L NO3-N

Oxygen, dissolved

0.2 – 10.0 mg/L O2

Ozone

0.01 – 0.25 mg/L O3 0.01 – 0.75 mg/L O3

Phosphate

0.02 – 3.00 mg/L PO4

Zinc

0.02 – 3.00 mg/L Zn

Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Máy So Màu cầm tay DR300

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Máy So Màu cầm tay DR300

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: