0% | 0 đánh giá
Methyl red sodium salt (C.I. 13020) water-soluble ACS, code 1060780100. Là hóa chất dạng rắn, màu đỏ. Được sử dụng trong nghiên cứu vi sinh để xác định các loại vi khuẩn như Enterobacter agglomerans trong mẫu đã được nhuộm. Quy cách đóng gói: chai thủy tinh 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Methyl red sodium salt (C.I. 13020) water-soluble ACS |
Tên khác: | 2-[(4-Dimethylamino)phenylazo]benzoic acid sodium salt, 4-(Dimethylamino)azobenzene-1,2'-carboxylic acidsodium salt |
CTHH: | C₁₅H₁₄N₃NaO₂ |
Code: | 1060780100 |
Cas: | 845-10-3 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sử dụng trong nghiên cứu vi sinh để xác định các loại vi khuẩn như Enterobacter agglomerans trong mẫu đã được nhuộm. - Được sử dụng như một phần của IMViC (indole, đỏ methyl, Voges-Proskauer và sử dụng citrate hoặc thử nghiệm sản xuất catalase) |
Tính chất: |
- Trạng thái: Rắn, màu đỏ - Khối lượng mol: 291.29 g/mol - Giá trị pH: 8.2 (10 g/l, H₂O, 25°C) - Mật độ lớn: 360 kg / m3 - Độ hòa tan: 800 g/l - Phạm vi chuyển tiếp: pH 4,5 - pH 6,2 đỏ tím - vàng nâu |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1060780025 | Chai thủy tinh 25g |
1060780100 | Chai thủy tinh 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá