0% | 0 đánh giá
N-acetyl-l-cysteine for biochemistry 10 kg Merck, code: 1124229010. Là hóa chất dạng rắn, màu vàng nhạt được sử dụng như một thành phần của môi trường cơ bản đường ruột để nuôi cấy tế bào gốc trong các phòng thí nghiệm hóa sinh y học,...Quy cách đóng gói: thùng nhựa 10kg
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | N-acetyl-l-cysteine for biochemistry 10 kg Merck |
Tên gọi khác: | Axit 2-Acetamido-3-mercilaropionic |
CTHH: | C₅H₉NO₃S |
Code: | 1124229010 |
CAS: | 616-91-1 |
Hàm lượng: | 99,0% |
Hãng -Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | Được sử dụng như một thành phần của môi trường cơ bản đường ruột để nuôi cấy tế bào gốc trong các phòng thí nghiệm hóa sinh y học,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: dạng rắn, màu vàng nhạt - Khối lượng mol: 163,19 g/mol - pH 1,5 - 2,5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỉ trọng: 1,48 g/cm3 (20 °C) - Độ nóng chảy: 110,4 °C - Giá trị pH: 1,5 - 2,5 (100 g / l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: <1 hPa (20 °C) - Mật độ lớn: 730 kg/m3 - Độ hòa tan: 179,5 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ ở + 5 °C đến + 30 °C |
Quy cách: | Thùng nhựa 10 kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1124220025 | Chai nhựa 25 g |
1124220100 | Chai nhựa 100g |
1124221000 | Chai nhựa 1 kg |
1124229010 | Thùng nhựa 10 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá