0% | 0 đánh giá
N-Benzyl-4-piperidone, 99% xuất xứ Acros - Mỹ, code 106132500. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... Dùng để tổng hợp: Thuốc ức chế protease Spartropiperidine iminohydantoin, furopyridine spirocyclic, vv. Quy cách đóng gói trong các chai thủy tinh 100ml, 250ml.
5.169.000₫ - 7.157.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | N-Benzyl-4-piperidone, 99% |
Tên khác: | 1-(Phenylmethyl)-4-piperidinone; 1-Benzylpiperidin-4-one |
CTHH: | C12H15NO |
Code: | 106132500 |
CAS: | 3612-20-2 |
Hàm lượng: | 99% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... - Dùng để tổng hợp: Thuốc ức chế protease Spartropiperidine iminohydantoin, furopyridine spirocyclic, vv. |
Tính chất: |
- Hình thể: lỏng, màu vàng - Khối lượng mol: 189.26 g/mol - pH: bão hòa 9,4 - Điểm sôi: 133 - 135 °C/ 271,4 - 275 °F ở 7 mmHg - Điểm chớp cháy: 71 °C/ 159,8 °F - Trọng lượng riêng/ Mật độ 1.060 - Độ hòa tan trong nước: 12 G/ L (20 °C) - Nhiệt độ phân hủy > 120 °C |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 250ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
106131000 | Chai thủy tinh 100ml |
106132500 | Chai thủy tinh 250ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá