0% | 0 đánh giá
Natri Nitrite. Tên gọi khác: Sodium nitrite. Công thức hóa học: NaNO2. Hàm lượng: 99%. Xuất xứ: Trung Quốc. Đóng gói: 25kg/bao. Dùng trong công nghiệp ngành cao su, sơn tĩnh điện, chất ăn mòn axit, chất tẩy trắng, chất ức chế ăn mòn, chất chống độc, v.v...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm | Natri Nitrite |
Tên gọi khác | Sodium nitrite |
Công thức hóa học | NaNO2 |
CAS | 7632-00-0 |
Hàm lượng | 99% |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Ứng dụng | Là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật thiếu khí trong quá trình xử lý nước thải |
Tính chất |
- Dạng hạt màu trắng hoặc hơi vàng, hút ẩm mạnh. - Dễ tan trong nước. |
Thông số kỹ thuật |
- Hàm lượng: ≥ 99%. - Độ ẩm: ≤ 1.4 %. - NaNO3 : ≤ 0.8 %. - pH : 6-9 - Không tan trong nước : ≤ 0.05 % |
Quy cách | 25kg/ bao |
Bảo quản | Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
Natri Nitrit được sử dụng làm chất phụ gia trong bảo quản thực phẩm với kí hiệu là E250. Vậy NaNO2 có gây ảnh hưởng gì tới sức khỏe hay không? Tính chất và những ứng dụng trong đời sống. Chúng ta, hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết sau.
Natri Nitrit ở dạng bột tinh thể màu trắng, hơi ngả vàng, hút ẩm mạnh có công thức hóa học là NaNO2. Nó còn có tên gọi khác Sodium nitrite, được ứng dụng nhiều lĩnh vực công nghiệp, y tế và tổng hợp các chất khác.
NaNO2 là chất gì?
Nếu để lâu trong không khí, nó sẽ bị oxy hóa thành Natri nitrat (NaNO3).
2NaNO2 + O2 → 2NaNO3
- Cảm quan: Tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng, hoặc hơi ngả vàng.
NaNO2 tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng
- Trọng lượng riêng: 2,168 g/cm3.
- Khối lượng phân tử là 68,9938 g/mol.
- Nóng chảy ở nhiệt độ 271 độ C ứng với 544 K và 520 độ F.
- Mức độ hòa tan trong nước là 82g/100 ml ở 20 độ C.
- Cấu trúc tinh thể: Dạng tam giác.
- NaNO2 là chất oxy hóa, có thể gây độc và hại đối với môi trường,
- Để điều chế NaNO2, người ta có thể tiến hành phân hủy nhiệt NaNO3 với tác nhân xúc tác là chì hoặc mạt đồng. Phương trình phản ứng diễn ra như sau:
NaNO3 + Pb → PbO + NaNO2
- Ở quy mô công nghiệp: NaNO2 được tạo thành từ phản ứng của nitơ oxit (NO) và Nitơ dioxit (NO2) xúc tác quá trình oxy hóa amoniac trên dung dịch NaOH hoặc Na2CO3.
NaNO2 được sử dụng làm chất phụ gia trong bảo quản thực phẩm với số E là E250. Nó được thêm vào thực phẩm với mục đích đảm bảo độ bền màu của thực phẩm và ngăn chặn vi khuẩn lên men, vi khuẩn Clostridium botulinum - sinh vật tạo ra độc tố gây độc đối với đường tiêu hóa.
NaNO2 làm chất phụ gia trong một số loại thịt đỏ
Nó thường có trong các loại thịt đỏ như xúc xích, thịt xông khói để giữ màu hồng của thịt và ức chế vi khuẩn phát triển. Nó cũng được sử dụng để xử lý thịt đỏ. Thông thường, máu của thịt khi tiếp xúc với không khí sẽ chuyển sang màu nâu, trong khi đó tâm lý của khách hàng thường thích mua các loại thịt có màu đỏ tươi nên nó được dùng để xử lý thịt đỏ. Ion nitrit sẽ bị khử thành NO rồi phản ứng với Hemoglobin trong thịt để tạo ra hợp chất có màu đỏ tươi rất bền.
Hiện nay, nhiều người vẫn quan ngại việc sử dụng các loại thịt có chất bảo quản Natri nitrit có thể làm tăng nguy cơ bị ung thư. Nhưng nếu sử dụng các loại thực phẩm này với mức độ vừa phải thì nguy cơ ung thư là rất thấp.
Natri Nitrit có tác dụng làm giãn mạch máu nên được sử dụng để bào chế các thuốc giãn mạch, thuốc giãn phế quản. Nó giúp hỗ trợ điều trị cho các bệnh nhân bị bệnh tim mạch, tăng huyết áp.
Trong trường hợp khẩn cấp, nó còn được sử dụng để điều trị ngộ độc xyanua.
Ứng dụng để biến đổi amin thành các hợp chất diazo, phản ứng này giúp chuyển các nhóm amoni không bền cho phản ứng thế nucleophin. Chất này được sử dụng trong phòng thí nghiệm để xử lý natri azua dư.
NaNO2 + H2SO4 → HNO2 + NaHSO4
2NaN3 + 2HNO2 → 3N2 + 2NO↑ + 2NaOH
Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong việc sản xuất thuốc nhuộm diazo, hợp chất nitroso, nhuộm và tẩy trắng vải,...
Mối bận tâm lớn nhất về khi sử dụng NaNO2 đó chính là khi vào trong cơ thể nó sẽ có nguy cơ chuyển hóa thành chất gây ung thư Nitrosamine. Chất này có thể được tạo thành từ sự tương tác giữa Natri nitrat với các amin bậc 2 trong môi trường axit ở dạ dày hoặc trong quá trình xử lý thịt.
Natri nitrit có thể gây ra những bất lợi cho cơ thể khi dung nạp quá nhiều
Nếu cơ thể dung nạp quá nhiều nitrit có thể ảnh hưởng chất chức năng hô hấp, gây ra hiện tượng thiếu oxy trong máu gây choáng váng đầu óc, ngất,... Tích lũy nitrosamin trong cơ thể lâu ngày sẽ khiến gan bị nhiễm độc. Như vậy, người tiêu dùng cần sử dụng điều độ và tránh dùng quá nhiều các loại thực phẩm chế biến sẵn hoặc xử lý qua NaNO2.
Natri nitrit là hóa chất được ứng dụng rộng rãi nên hiện nay có rất nhiều đơn vị phân phối loại hóa chất này. Nếu có nhu cầu mua sản phẩm, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua website labvietchem.com.vn hoặc số điện thoại 0826 020 020. Với đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng 24/7. Ngoài ra, LabVIETCHEM còn phân phối các loại hóa chất, dụng cụ và thiết bị phòng thí nghiệm khác có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng tuyệt đối và giá cả phải chăng. Bên cạnh đó, còn có dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi, đảm bảo an toàn.
Bài viết trên cung cấp tới bạn đọc Natri nitrit là gì? Ứng dụng và những ảnh hưởng của NaNO2 đối với sức khỏe. Mong rằng, bạn đọc hiểu thêm về loại hóa chất này, nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại thông tin để chúng tôi giải đáp.
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá