0% | 0 đánh giá
Nickel(II) chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS code 1067170250. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Được sử dụng trong mạ điện và làm chất xúc tác cho chuyển đổi hữu cơ, đóng vai trò là chất khử cho anken, alkynes và halogen hữu cơ. Quy cách: Chai nhựa 250g
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Nickel(II) chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS |
Tên khác: | Nickel dichloride |
CTHH: | NiCl₂ * 6 H₂O |
Code: | 1067170250 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng trong mạ điện và làm chất xúc tác cho chuyển đổi hữu cơ, đóng vai trò là chất khử cho anken, alkynes và halogen hữu cơ - Được sử dụng để chuẩn bị một loạt các phức chất vì các phối tử nước có thể dễ dàng thay thế bằng các amin, thioether, amoniac và thiolates - Là tiền thân của phức hợp acetylacetonate của Ni, được sử dụng để sản xuất phức hợp 1,5 cyclooctadiene |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan ≤ 0,005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,005% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Co (Coban) ≤ 0,005% - Cu (đồng) ≤ 0,001% - Fe (sắt) ≤ 0,001% - K (Kali) ≤ 0,01% - Mg (Magiê) ≤ 0,01% - Mn (Mangan) ≤ 0,002% - Na (Natri) ≤ 0,01% - Pb (Chì) ≤ 0,002% - Zn (Kẽm) ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Dạng: rắn, màu xanh lá cây - Khối lượng mol: 84,93 g / mol - Mật độ: 1,92 g / cm3 (chất khan) - Điểm nóng chảy: 140 ° C (chất khan), bị phân hủy - Giá trị pH: 4,9 (100 g / l, H₂O, 20 ° C) - Mật độ lớn: 640 kg / m3 - Độ hòa tan: 2540 g / l |
Bảo quản: | Bảo quản ở dưới +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1067170250 | Chai nhựa 250g |
1067171000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá