0% | 0 đánh giá
Nickel(II) sulfate hexahydrate for analysis EMSURE® ACS code 1067271000. Dùng trong phâm tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng trong việc gắn thẻ polyhistidin, hữu ích trong hóa sinh và sinh học phân tử. Quy cách: Chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Nickel(II) sulfate hexahydrate for analysis EMSURE® ACS |
Code: | 1067271000 |
CTHH: | NiSO₄ * 6 H₂O |
Cas: | 10101-97-0 |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng trong phâm tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong việc gắn thẻ polyhistidin, hữu ích trong hóa sinh và sinh học phân tử. - Sử dụng trong mạ điện và tiền chất sản xuất NMC và NCA. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,001% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Co (Coban) ≤ 0,002% - Cu (đồng) ≤ 0,002% - Fe (sắt) ≤ 0,001% - K (Kali) ≤ 0,01% - Mg (Magiê) ≤ 0,005% - Mn (Mangan) ≤ 0,002% - Na (Natri) ≤ 0,03% - Pb (Chì) ≤ 0,001% - Zn (Kẽm) ≤ 0,002% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 262.86 g/mol - Hình thể: rắn, màu xanh lá cây, không mùi - Mật độ: 2,07 g/cm3 (20 °C) - Giá trị pH: 4,3 - 4,7 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 1000 kg/m3 - Độ hòa tan: 650 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1067270100 | Chai nhựa 100g |
1067270250 | Chai nhựa 250g |
1067271000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá