0% | 0 đánh giá
Nile blue (hydrogen sulfate) (C.I. 51180) used for staining melanin and lipofuscin, code: 1159440025, cas: 16650-83-2, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn màu xanh, có công thức hóa học là: C₂₀H₂₁N₃O₅S. Hóa chất sử dụng để điều chế dung dịch nhuộm, ví dụ: nhuộm melanin và lipofuscin trong phần mô học của nguồn gốc con người. Quy cách đóng gói: Lọ thủy tinh 25g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Nile blue (hydrogen sulfate) (C.I. 51180) used for staining melanin and lipofuscin Merck |
Tên gọi khác: | Nile blue |
CTHH: | C₂₀H₂₁N₃O₅S |
Code: | 1159440025 |
CAS: | 16650-83-2 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất sử dụng để điều chế dung dịch nhuộm, ví dụ: nhuộm melanin và lipofuscin trong phần mô học của nguồn gốc con người. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất rắn, màu xanh - Khối lượng mol: 415.46 g/mol - Điểm nóng chảy: >300 °C - Độ pH: 2.2 (10 g/l, H₂O, 20 °C) - Tính tan: 50 g/l - Độ hấp thụ cực đại λ max (water): 635 - 639 nm |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | - Lọ thủy tinh 25g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá