0% | 0 đánh giá
Oxalic acid dihydrate for synthesis code 8182421000, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học C₂H₂O₄ * 2 H₂O. Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Oxalic acid dihydrate for synthesis |
Tên khác: | Ethanedioic acid |
CTHH: | C₂H₂O₄*2 H₂O |
Code: | 8182421000 |
Cas: | 6153-56-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Làm chất xúc tác trong điều chế các dẫn xuất tetrahydroquinoline, piperidine. - Là một chất oxy hóa cho sự hình thành các triazolinediones từ urazole và bisurazole tương ứng thông qua quá trình oxy hóa. |
Tính chất: |
- Hình thể: dạng rắn, màu trắng, không mùi - Khối lượng mol: 126.07 g/mol - Điểm sôi: 149 - 160°C (1013 hPa) (phân hủy) - Mật độ: 1,65 g/ cm3 (20°C) - Điểm chớp cháy: 157°C (phân hủy) - Điểm nóng chảy: 98 - 100°C - Giá trị pH: 1,5 (10 g/l, H₂O) - Áp suất hơi: 0,000312 hPa (25°C) - Mật độ khối: 813 kg/m3 - Độ hòa tan > 100 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8182420100 | Chai nhựa 100g |
8182421000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá