0% | 0 đánh giá
Polyethylene glycol 6000 for synthesis Merck, là chất rắn, màu trắng được sử dụng làm chất tổng hợp hữu cơ, phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, hay trong sản xuất...Quy cách đóng gói chai nhựa 1kg.
1.294.000₫ - 1.493.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Polyethylene glycol 6000 for synthesis Plastic bottle 1 kg Merck |
Tên gọi khác: | Polyglycol, Polyethylene oxide, Polyoxy ethylene, PEG 6000 |
CTHH: | HO(C₂H₄O)nH |
Code: | 8074911000 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | Hóa chất dùng để tổng hợp phân tích hữu cơ trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, hay trong sản xuất... |
Thành phần: | - Khối lượng phân tử trung bình: 5000 - 7000 |
Tính chất: |
- Trạng thái: rắn - Màu sắc: trắng - Mùi đặc trưng: không mùi - Độ pH: 5 - 7 ở 100 g/l tại 20°C - Điểm nóng chảy: 58 - 63 °C - Điểm chớp cháy: 270 °C - Áp suất hóa hơi: < 0,01 hPa ở 20 °C - Mật độ: Khoảng1,2 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: 550 g/l ở 20 °C - Nhiệt độ tự bốc cháy > 320 °C - Nhiệt độ phân hủy: 360 °C - Đặc tính ôxy hóa: không |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
8074911000 | chai nhựa 1kg |
8074915000 | chai nhựa 5kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá