0% | 0 đánh giá
Potassium bromide 99.999 Suprapur® code 1049040100 xuất xứ Merck - Đức. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium bromide 99.999 Suprapur® |
Tên khác: | Hydrobromic Acid Potassium Salt |
CTHH: | KBr |
Code: | 1049040100 |
Cas: | 7758-02-3 |
Hàm lượng: | ≥ 99.999 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu. - Sản xuất thuốc: thuốc chống động kinh, co giật. |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99.999 % - Bromate (BrO₃) ≤ 10 ppm - Chloride (Cl) ≤ 500 ppm - Iodide (I) ≤ 200 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm - Tổng N (N) ≤ 2 ppm - Al (Aluminium) ≤ 0.02 ppm - Ba (Barium) ≤ 0.5 ppm - Ca (Calcium) ≤ 0.10 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0.005 ppm - Ce (Cerium) ≤ 0.005 ppm - Co (Cobalt) ≤ 0.005 ppm - Cr (Chromium) ≤ 0.005 ppm - Cu (Copper) ≤ 0.005 ppm - Fe (Iron) ≤ 0.010 ppm - La (Lanthanum) ≤ 0.005 ppm - Li (Lithium) ≤ 0.5 ppm - Mg (Magnesium) ≤ 0.05 ppm - Mn (Manganese) ≤ 0.005 ppm - Na (Sodium) ≤ 5.0 ppm - Ni (Nickel) ≤ 0.005 ppm - Pb (Lead) ≤ 0.005 ppm - Sc (Scandium) ≤ 0.005 ppm - Sm (Samarium) ≤ 0.005 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0.05 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0.01 ppm - Y (Yttrium) ≤ 0.005 ppm - Zn (Zinc) ≤ 0.010 ppm |
Tính chất: |
- Trạng thái: Rắn, màu trắng nhạt, không mùi - Khối lượng mol: 119.00 g/mol - Điểm sôi: 1435 ° C (1013 hPa) - Mật độ: 2,75 g / cm3 (20 ° C) - Điểm nóng chảy: 730 ° C - Giá trị pH: 5,5 - 8,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C) - Áp suất hơi: 1,3 hPa (795 ° C) - Mật độ khối: 900 - 1000 kg / m3 - Độ hòa tan: 650 g / l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1049040100 | Chai nhựa 100g |
1049040500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá