0% | 0 đánh giá
Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® Merck, code: 1049260050. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được dùng sản xuất xà phòng và thủy tinh, làm mềm tripe, làm mềm nước cứng,... Quy cách đóng gói: chai thủy tinh 50g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® |
Công thức hóa học: | K2CO3 * 1,5 H₂O |
Code: | 1049260050 |
CAS: | 6381-79-9 |
Hàm lượng: | ≥ 99.995 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng trong sản xuất xà phòng và thủy tinh - Được sử dụng để làm mềm tripe - Trong sản xuất bột cacao để cân bằng độ pH (ví dụ, giảm độ chua) của hạt ca cao tự nhiên; nó cũng làm tăng mùi thơm - Làm mềm nước cứng |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 138.21 g/mol - Dạng rắn, màu trắng - Độ pH: 50 g/l 20 °C: tính kiềm mạnh - Nhiệt độ nóng chảy: 891 °C - Độ hòa tan: 1.300 g/l (20 °C) |
Thành phần: |
- K₂CO₃ ≥ 80.0 % - Chloride (Cl) ≤ 10 ppm - Fluoride (F) ≤ 5 ppm - Phosphate (PO₄) ≤ 0.05 ppm - Silicate (as SiO₂) ≤ 5 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm - Al (Aluminium) ≤ 0.05 ppm - As (Arsenic) ≤ 0.05 ppm - B (Boron) ≤ 0.5 ppm - Ba (Barium) ≤ 5.0 ppm - Ca (Calcium) ≤ 0.50 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0.010 ppm - Ce (Cerium) ≤ 0.010 ppm - Co (Cobalt) ≤ 0.010 ppm - Cr (Chromium) ≤ 0.010 ppm - Cu (Copper) ≤ 0.010 ppm - Eu (Europium) ≤ 0.010 ppm - Fe (Iron) ≤ 0.05 ppm - Hg (Mercury) ≤ 0.05 ppm - La (Lanthanum) ≤ 0.010 ppm - Li (Lithium) ≤ 0.2 ppm - Mg (Magnesium) ≤ 0.10 ppm - Mn (Manganese) ≤ 0.050 ppm - Na (Sodium) ≤ 10 ppm - Ni (Nickel) ≤ 0.050 ppm - Pb (Lead) ≤ 0.010 ppm - Sc (Scandium) ≤ 0.010 ppm - Sm (Samarium) ≤ 0.010 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0.50 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0.01 ppm - Y (Yttrium) ≤ 0.010 ppm - Yb (Ytterbium) ≤ 0.010 ppm - Zn (Zinc) ≤ 0.050 ppm |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 15°C đến + 25°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 50g. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá