0% | 0 đánh giá
Potassium chloride, code BP366-500 xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được sử dụng trong phòng thí nghiệm: bộ đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 1kg và 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium chloride |
Tên khác: | KCl (Crystalline/Certified ACS/USP/FCC/EP/BP/JP) |
CTHH: | KCl |
Code: | BP366-500 |
CAS: | 7447-40-7 |
Hàm lượng: | 99.0 - 100.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Bioreagents - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm: làm bộ đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. |
Thành phần khác: |
- Bromide: tối đa 0,01%. - Canxi (Ca): tối đa 0,002%. - Clorat và Nitrat: tối đa 0,003%. - Kim loại nặng (dưới dạng Pb): tối đa 5ppm. - Vật chất không hòa tan: tối đa 0,005%. - Iốt: tối đa 0,002%. - Sắt (Fe): tối đa 2ppm. - Magiê (Mg): tối đa 0,001%. - Phosphate: tối đa 5ppm. - Natri (Na): tối đa 0,005%. - Sulfate: tối đa 0,001%. |
Tính chất: |
- Dạng rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 74.548 g/mol - pH: 6 50g/L (20°C) - Nhiệt độ nóng chảy: 770 °C / 1418 °F - Nhiệt độ sôi: 1420 °C / 2588 °F ở 760 mmHg - Mật độ: 1.987 g/cm3 - Độ hòa tan: hòa tan một phần trong nước |
Bảo quản: | Bảo quản ở nơi khô ráo và thông thoáng |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
BP366-1 | Chai nhựa 1kg |
BP366-500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá