0% | 0 đánh giá
Potassium dihydrogen phosphate anhydrous 99.995 Suprapur®. Code: 1051080500. CTHH: KH₂PO₄. Trạng thái: Rắn, không màu, không mùi. Được dùng làm thuốc thử, chất đệm. Ứng dụng nhiều trong nghiên cứu khoa học và sản xuất.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium dihydrogen phosphate anhydrous 99.995 Suprapur® |
Tên khác: | mono-Potassium orthophosphate, Potassium biphosphate, Potassium phosphate monobasic |
Code: | 1051080500 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
CTHH: | KH₂PO₄ |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Ứng dụng: |
- Thuốc thử để phân tích - Sử dụng làm phân bón, phụ gia thực phẩm và thuốc diệt nấm - Nguồn để sản xuất photpho và kali - Là một chất đệm buffering |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 136.08 g/mol - Hình thể: rắn, không màu, không mùi - Độ pH: 4,2 - 4,6 ở 20 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: Khoảng 253 °C - Mật độ: 2,33 g/cm3 ở 21,5 °C - Tính tan trong nước: 208 g/l ở 20,0 °C |
Thành phần: |
- KH₂PO₄ ≥ 99.5 % - Cl ≤ 5 ppm - SO₄ ≤ 30 ppm - As ≤ 0.1 ppm - Ba ≤ 5.0 ppm - Ca ≤ 0.50 ppm - Cd ≤ 0.005 ppm - Ce ≤ 0.010 ppm - Sr ≤ 0.50 ppm |
Bảo quản: | Từ +5°C đến +30°C. |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1051080050 | Chai nhựa 50g |
1051080250 | Chai nhựa 250g |
1051080500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá