0% | 0 đánh giá
Potassium dihydrogen phosphate/ di-Sodium hydrogen phosphate certified secondary standard reference material for pH measurement; directly traceable to primary SRM from NIST/PTB pH(S)=6.86₃/pH(S)=7.41₆ (25°C) (DIN 19266) Certipur® code 1019600001, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, không màu. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong hộp carton 2 x 25 g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium dihydrogen phosphate/ di-Sodium hydrogen phosphate certified secondary standard reference material for pH measurement; directly traceable to primary SRM from NIST/PTB pH(S)=6.86₃/pH(S)=7.41₆ (25°C) (DIN 19266) Certipur® |
Code: | 1019600001 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Làm chất trung bình, đệm chất axit điều tiết và nutritionalagents của vi khuẩn. - Xử lý bề mặt kim loại, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất giấy, lên men. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, không màu - Giá trị pH (25 °C): Khoảng 4,4 ở 50 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: Khoảng 253 °C (sự phân hủy) - Tỷ trọng tương đối: 2,34 g/cm³ ở 20 °C - Độ hòa tan trong nước: 222 g/l ở 20 °C |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Hộp carton 2 x 25 g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá