0% | 0 đánh giá
Potassium dihydrogen phosphate for analysis (<= 0.005% Na) EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 25 kg Merck, Code: 1048779025, Quy cách: Chai nhựa 25 kg, Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức. Hóa chất sử dụng làm chất trung bình, đệm chất axit điều tiết và nutritionalagents của vi khuẩn. Dùng trong phân tích hóa học. Dạng rắn, không màu.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium dihydrogen phosphate for analysis (<= 0.005% Na) EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 25 kg Merck |
Tên khác: | mono-Potassium orthophosphate, Potassium biphosphate, Potassium phosphate monobasic |
CTHH: | KH₂PO₄ |
Code: | 1048779025 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất sử dụng làm chất trung bình, đệm chất axit điều tiết và nutritionalagents của vi khuẩn. - Xử lý bề mặt kim loại, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất giấy, lên men. - Dùng trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
Hàm lượng: | |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 136.08 g/mol - Dạng: rắn, không màu - Mật độ: 2,33 g/cm3 (21,5 °C) - Điểm nóng chảy: 253 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 4.2 - 4.6 (20 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 1200 kg/m3 - Độ hòa tan: 208 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 5 °C đến + 30 °C |
Quy cách: | Chai nhựa 25 kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1048771000 | Chai nhựa 1 kg |
1048779012 | Xô nhựa 12 kg |
1048779025 | Thùng carton 25 kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá