0% | 0 đánh giá
Potassium disulfite for analysis EMSURE® Merck, code: 1050572500. Là hóa chất tinh khiết có dạng rắn, màu trắng, Thường được sử đụng trong phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm, có khả năng tạo kết tủa vàng từ dung dịch thủy ngân trong các thí nghiệm, nghiên cứu,...Quy cách đóng gói: chai nhựa 2.5kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium disulfite for analysis EMSURE® Merck |
Tên gọi khác: | Potassium metabisulfite, Potassium pyrosulfite |
CTHH: | K₂S₂O₅ |
Code: | 1050572500 |
CAS: | 16731-55-8 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | - Thường được sử đụng trong phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm, có khả năng tạo kết tủa vàng từ dung dịch thủy ngân trong các thí nghiệm, nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết: ≥ 96 % - Chloride (Cl): ≤ 0.005 % - As (Arsenic): ≤ 0.0001 % - Cu (Copper): ≤ 0.001 % - Fe (Iron): ≤ 0.0005 % |
Tính chất: |
- Trạng thái : Dạng rắn - Màu sắc: màu trắng - Khối lượng mol: 222.33 g/mol - Điểm nóng chảy: 150 °C - Độ pH: 3.0 - 4.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Tính tan trong nước: 450 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°Cđến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 2.5kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code sản phẩm | Quy cách đóng gói |
1050570500 | Chai nhựa 500g |
1050571000 | Chai nhựa 1kg |
1050572500 | Chai nhựa 2.5kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá