0% | 0 đánh giá
Potassium hexacyanoferrate(III) EMPLURA®. Code: 1049719050. Sử dụng trong ứng dụng kỹ thuật, được sử dụng để phát hiện quá trình oxy hóa kim loại sẽ dẫn đến rỉ sét, xác định tính chất chống oxy hóa của mẫu. Quy cách: Bì 50kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Potassium hexacyanoferrate(III) EMPLURA® |
Tên khác: | Potassium ferricyanide |
CTHH: | K₃[Fe(CN)₆] |
Code: | 1049719050 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Các nguyên liệu sử dụng trong ứng dụng kỹ thuật - Được sử dụng để phát hiện quá trình oxy hóa kim loại sẽ dẫn đến rỉ sét. - Xác định tiềm năng năng lượng khử sắt của mẫu (chiết xuất, hợp chất hóa học, v.v.) để xác định tính chất chống oxy hóa của mẫu |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,15% - Hexacyanoferrate (II) ≤ 0,1% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,01% |
Tính chất: |
- Hình dạng: rắn, màu đỏ sậm - Khối lượng mol: 329.25 g/mol - Mật độ: 1,85 g/cm3 (20 °C) - Giá trị pH: 6 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 900 - 1000 kg/m3 - Độ hòa tan: 464 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản ở +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Bì 50kg |
Code | Quy cách |
1049711000 | Chai nhựa 1kg |
1049719050 | Bì 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá