banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Potassium iodide 99.995 Suprapur® 500g Merck

0 Đánh giá
Code: 1050440500

Potassium iodide 99.995 Suprapur® code 1050440500. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích. Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 500g.

20.779.000₫ - 23.976.000₫

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium iodide 99.995 Suprapur®
CTHH: KI
Code: 1050440500
Hàm lượng: ≥ 99.995 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Dùng trong tổng hợp hữu cơ, chủ yếu là điều chế aryl iodide trong phản ứng Sandmeyer.

- Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp.

Thành phần:

- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm

- Tổng nitơ (N) ≤ 10,0 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,010 ppm

- Ba (Barium) ≤ 5,0 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,05 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm

- Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm

- Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,050 ppm

- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,05 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Na (Natri) ≤ 5 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm

- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,10 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm

- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm

- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm

Tính chất:

- Hình thể: rắn, màu trắng nhạt

- Khối lượng mol: 166.00 g/mol

Điểm sôi: 1325 ° C (1013 hPa)

- Mật độ: 3,23 g / cm3 (25 ° C)

- Điểm nóng chảy: 685 ° C

- Giá trị pH: 6,9 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)

- Áp suất hơi: 1 hPa (745 ° C)

- Mật độ khối: 1500 kg / m3

- Độ hòa tan: 1430 g / l

Bảo quản: Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 500g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1050440050 Chai nhựa 50g
1050440500 Chai nhựa 500g
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Potassium iodide 99.995 Suprapur® 500g Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Potassium iodide 99.995 Suprapur® 500g Merck

20.779.000₫ - 23.976.000₫

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: