0% | 0 đánh giá
Propylene carbonate for synthesis 1l, code: 8070511000, cas: 108-32-7, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng không màu có công thức hóa học C₄H₆O₃. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: Chai nhựa 1L, Thùng 25L.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Propylene carbonate for synthesis 1l Merck |
Tên gọi khác: | 4-Methyl-1,3-dioxolan-2-one, Propylene glycol carbonate, Carbonic acid propylene glycol ester |
CTHH: | C₄H₆O₃ |
Code: | 8070511000 |
CAS: | 108-32-7 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất lỏng không màu - Khối lượng mol: 102.09 g/mol - Điểm sôi: 243 °C (1013 hPa) - Khối lượng riêng: 1.20 g/cm3 (20 °C) - Điểm chớp cháy: 123 °C - Điểm nóng chảy: -49 °C - Độ pH: 7.0 (200 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hóa hơi: 0.04 hPa (20 °C) - Tính tan: 240 g/l |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
Quy cách: | - Chai nhựa 1L |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8070511000 | Chai nhựa 1L |
8070519025 | Thùng 25L |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá