0% | 0 đánh giá
Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.45µm 25mm (200c/hộp). Code 6753-2504 (Whatman - Anh). Chất liệu: Polypropylene (PP), không chứa thêm sắc tố, lọc nhanh. Sử dụng để chuẩn bị các hạt mẫu trước khi phân tích HPLC, chuẩn bị mẫu sinh học, dung dịch đệm, dung dịch muối và môi trường nuôi cấy mô. Quy cách đóng gói: 200 cái/hộp
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm | Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.45um, 25mm (200c/hộp) Whatman |
Code | 6753-2504 |
Hãng - Xuất xứ | Whatman - Anh |
Ứng dụng |
- Sử dụng để loại bỏ các hạt mẫu, trước khi phân tích HPLC hoặc các kỹ thuật khác liên quan đến các dụng cụ đắt tiền - Chuẩn bị mẫu sinh học, dung dịch đệm, dung dịch muối và môi trường nuôi cấy mô |
Mô tả sản phẩm |
- Chất liệu: Polypropylene (PP) - Đường kính: 25mm - Kích thước lỗ: 0.45μm - Kích thước ghi rõ ràng trên bộ lọc - Màng có tính linh hoạt cao, bề, chịu tải cao - Lọc nhanh, tiết kiệm thời gian lọc - Quy cách đóng gói: 200 cái/hộp |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
1 | 6750-2504 | Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.45um, 25mm (50c/hộp) | 4.486.000 - 6.212.000 |
2 | 6753-2502-50 | Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.2um, 25mm (50c/hộp) | 1.596.000 - 2.210.000 |
3 | 6753-2502 | Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.2um, 25mm (1000c/hộp) | 28.488.000 - 39.445.000 |
4 | 6753-2504-50 | Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.45um, 25mm (50c/hộp) | 2.324.000 - 3.204.000 |
5 | 6751-2504 | Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.45um, 25mm (200c/hộp) | 14.794.000 - 20.484.000 |
6 | 6753-2504 | Puradisc 25 Syring lọc Nylon 0.45um, 25mm (1000c/hộp) | 25.640.000 - 35.501.000 |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá