0% | 0 đánh giá
Pyridine-2,6-dicarboxylic acid for synthesis code 8006140100. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hóa học. Được sử dụng để điều chế lanthanide ligated lighanide và kim loại chuyển tiếp cho sắc ký ion. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Pyridine-2,6-dicarboxylic acid for synthesis |
Tên khác: | Dipicolinic acid |
CTHH: | 2,6-(HOOC)₂C₅H₃N |
Code: | 8006140100 |
Cas: | 499-83-2 |
Hàm lượng: | ≥ 98,0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng để điều chế lanthanide ligated lighanide và kim loại chuyển tiếp cho sắc ký ion. - Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 167.12 g/mol - Nhiệt độ đánh lửa: 620 °C - Điểm nóng chảy: 248 - 255 °C - Giá trị pH: 2,0 (5 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi <0,01 hPa (20 °C) - Mật độ khối: 700 kg/m3 - Độ hòa tan: 5 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8006140100 | Chai nhựa 100g |
8006141000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá