0% | 0 đánh giá
Saccharin, 98+% code 149000025, xuất xứ Acros - Mỹ. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học C7H5NO3S. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 2.5kg, 100g và 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Saccharin, 98+% |
Tên khác: | saccharin; saccharine; o-sulfobenzimide; o-benzoic sulfimide; saccharimide; benzosulfimide; o-benzosulfimide; benzoic sulfimide; benzosulphimide; saccharinose |
CTHH: | C7H5NO3S |
Code: | 149000025 |
CAS: | 81-07-2 |
Hàm lượng: | ≥98% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong sắc ký lỏng hiệu suất cao để tách và xác định acesulfame kali, saccharine và aspartame. |
Tính chất: |
- Hình thể: Chất rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 183.18 g/mol - pH ~ 2,0 0,35% aq.sol - Điểm nóng chảy: 226 - 230 °C/ 438,8 - 446 °F - Trọng lượng riêng: 0,828 |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 2.5kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
149000025 | Chai nhựa 2.5kg |
149001000 | Chai nhựa 100g |
149005000 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá