0% | 0 đánh giá
Silver sulfate GR for analysis ACS code 1015091000, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học Ag₂SO₄. Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 25g, 100g và 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Silver sulfate GR for analysis ACS |
CTHH: | Ag₂SO₄ |
Code: | 1015091000 |
CAS: | 10294-26-5 |
Hàm lượng: | ≥ 98.5 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.... - Được dùng trong quá trình mạ bạc để thay thế bạc xianua. - Dùng trong y học vì có tính kháng khuẩn cao. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 10 ppm - Nitrat (NO₃) ≤ 10 ppm - Cu (đồng) ≤ 5 ppm - Fe (Sắt) ≤ 10 ppm - Pb (Chì) ≤ 10 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 311.8 g/mol - Mật độ: 5,45 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 655 °C - Giá trị pH: 5 - 6 (5 g/ l, H₂O, 25 °C) - Mật độ khối: 1200 kg/ m3 - Độ hòa tan: 8 g/ l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ không hạn chế |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1015090025 | Chai nhựa 25g |
1015090100 | Chai nhựa 100g |
1015091000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá