banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Sodium carbonate anhydrous 99.999 Suprapur® 500g Merck

0 Đánh giá
Code: 1063950500

Sodium carbonate anhydrous 99.999 Suprapur®. Code: 1063950500. Hóa chất dùng trong nghiên cứu, phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu tại phòng thí nghiệm. Quy cách: Chai nhựa 500g.

12.588.000₫ - 14.525.000₫

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium carbonate anhydrous 99.999 Suprapur®
Tên khác: anhydrous soda
CTHH: Na₂CO₃
Code: 1063950500
Hàm lượng: ≥ 99.999 %
Hãng - xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất dùng trong nghiên cứu, phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu tại phòng thí nghiệm.

- Được sử dụng làm chất trợ chảy trong quá trình nấu chảy silica .

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 10 ppm

- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,05 ppm

- Silicate (SiO₂) 5 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm

- As (Asen) ≤ 0,1 ppm

- Ba (Barium) ≤ 5,0 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,10 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm

Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,005 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm

- Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,05 ppm

- Hg (Thủy ngân) ≤ 0,05 ppm

- K (Kali) ≤ 1,0 ppm

- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm

- Li (Liti) ≤ 0,5 ppm

Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm

- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,10 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm

- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm

- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm

Tính chất:

- Khối lượng mol: 105.99 g/mol

- Dạng: rắn, màu trắng

Mật độ: 2,53 g/cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 854 °C

- Giá trị pH: 11,16 (4 g/l, H₂O, 25 °C)

- Mật độ lớn: 1100 kg/m3

- Độ hòa tan: 212,5 g/l

Bảo quản: Bảo quản ở +5°C đến + 30°C
Quy cách: Chai nhựa 500g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1063950050 Chai nhựa 50g
1063950500 Chai nhựa 500g

 

Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Sodium carbonate anhydrous 99.999 Suprapur® 500g Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Sodium carbonate anhydrous 99.999 Suprapur® 500g Merck

12.588.000₫ - 14.525.000₫

Tình trạng: Còn hàng
ads left

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: