0% | 0 đánh giá
Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. Code: 1064040500. Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm. Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất. Quy cách: Chai nhựa 500g
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
CTHH: | NaCl |
Code: | 1064040500 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu tại phòng thí nghiệm. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất |
Thành phần: |
- Bromide (Br) ≤ 0,005% - Clorat và Nitrat (dưới dạng NO₃) ≤ 0,003% - Hexacyanoferrate II ≤ 0,0001% - Iốt (I) ≤ 0,001% - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,001% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005% - Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005% - As (Asen) ≤ 0,00004% - Ca (Canxi) ≤ 0,002% - Cu (Đồng) ≤ 0,0002% - Fe (Sắt) ≤ 0,0001% K (Kali) 0,005% - Mg (Magiê) ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Hình dạng: rắn, không màu, không mùi - Khối lượng mol: 58.44 g/mol - Điểm sôi: 1461 °C (1013 hPa) - Mật độ: 2,17 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 801 °C - Giá trị pH: 4,5 - 7,0 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 1,3 hPa (865 °C) - Mật độ khối: 1140 kg/m3 - Độ hòa tan: 358 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 500g |
Code | Quy cách |
1064040500 | Chai nhựa 500g |
1064041000 | Chai nhựa 1kg |
1064045000 | Chai nhựa 5kg |
1064049012 | Xô nhựa 12kg |
1064049025 | Bì carton 25kg |
1064049050 | Bì carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá