0% | 0 đánh giá
Sodium hydroxide, code BP359-212, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được sử dụng trong phòng thí nghiệm: điều chỉnh độ pH của chất đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 500g và 2.5kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium hydroxide |
Tên khác: | Caustic soda |
CTHH: | NaOH |
Code: | BP359-212 |
CAS: | 1310-73-2 |
Hàm lượng: | ≥98% |
Hãng - Xuất xứ: | Bioreagents - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm: điều chỉnh độ pH của chất đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. |
Thành phần khác: |
- Canxi (Ca): tối đa 0,005%. - Clorua: tối đa 0,005%. - Đồng (Cu): tối đa 0,001%. - Kim loại nặng (dưới dạng Ag): tối đa 0,002%. - Sắt (Fe): tối đa 0,001%. - Magiê (Mg): tối đa 0,002%. - Thủy ngân (Hg): tối đa 0,1ppm. - Niken (Ni): tối đa 0,001%. - Phốt phát: tối đa 0,001%. - Hợp chất nitơ: tối đa 0,001%. - Kali (K): tối đa 0,02%. - Natri cacbonat: tối đa 1,0%. - Sulfate :tối đa 0,003%. |
Tính chất: |
- Dạng rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 40 g/mol - pH: 14 (5 %) - Nhiệt độ nóng chảy: 318 °C / 604.4 °F - Nhiệt độ sôi: 1390 °C / 2534 °F ở 760 mmHg - Áp suất hơi: 1 mbar ở 700 °C - Mật độ lớn: 13 g/cm3 - Độ hòa tan: hòa tan được trong nước |
Bảo quản: | Bảo quản ở nơi khô ráo và thông thoáng |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 2.5kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
BP359-500 | Chai nhựa 500g |
BP359-212 | Chai nhựa 2.5kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá