0% | 0 đánh giá
Sodium nitroprusside dihydrate [disodium pentacyanonitrosyl ferrate(III) dihydrate] GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur, code 1065410100. Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu, dùng trong phân tích dược phẩm. Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 100g, 25g và 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium nitroprusside dihydrate [disodium pentacyanonitrosyl ferrate(III) dihydrate] GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Nitroprusside sodium, Sodium nitroferricyanide |
CTHH: | Na₂[Fe(CN)₅NO]*2H₂O |
Code: | 1065410100 |
Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu, dùng trong phân tích dược phẩm. Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan ≤ 0,01% - Clorua (Cl) ≤ 0,02% - Hexacyanoferrate (II) ≤ 0,02% - Hexacyanoferrate (III) ≤ 0,01% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,01% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu đỏ - Khối lượng mol: 297.95 g/mol - Mật độ: 1,71 g / cm3 (20°C) - Giá trị pH: 5 (50 g / l, H₂O, 20°C) - Mật độ lớn: 1000 kg/m3 - Độ hòa tan: 400 g/l (phân hủy chậm) |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1065410025 | Chai nhựa 25g |
1065410100 | Chai nhựa 100g |
1065410500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá