0% | 0 đánh giá
Sodium nitroprusside dihydrate [disodium pentacyanonitrosyl ferrate(III) dihydrate] GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur 500 g được sản xuất bởi hãng Merck. Tên gọi khác: Sodium nitroferricyanide, Nitroprusside sodium. Code: 1065410500. CAS:13755-38-9. Hóa chất có CTPT: Na₂[Fe(CN)₅NO]*2H₂O, dạng rắn, đóng gói trong lọ nhựa 500 g. Được sử dụng làm hóa chất trong các phương pháp phân tích.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium nitroprusside dihydrate [disodium pentacyanonitrosyl ferrate(III) dihydrate] GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur 500 g Merck |
CTPT: | Na₂[Fe(CN)₅NO]*2H₂O |
Code: | 1065410500 |
CAS: | 13755-38-9 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Hàm lượng: | ≥ 99.9 % |
Ứng dụng: | Được sử dụng làm hóa chất trong các phương pháp phân tích. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 297.95 g/mol - Trạng thái: Chất rắn - Khối lượng riêng: 1.720 g/cm3 (20 °C) - Giá trị pH: 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Khối lượng riêng bulk: 1000kg/ m3 - Độ tan: 400 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C. |
Quy cách: | Lọ nhựa 500 g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1065410025 | Chai nhựa 25g |
1065410100 | Chai nhựa 100g |
1065410500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá