0% | 0 đánh giá
Sodium oxalate, Hi-ARTM/ACS code GRM751-500G, xuất xứ Himedia - Ấn Độ. Là hợp chất hóa học có công thức phân tử C2Na2O4. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium oxalate, Hi-ARTM/ACS |
Tên khác: | Sorensen's buffer substance; Oxalic acid disodium salt |
CTHH: | C2Na2O4 |
Code: | GRM751-500G |
CAS: | 62-76-0 |
Hàm lượng: | ≥ 99.90 % |
Hãng - Xuất xứ: | Himedia - Ấn Độ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Để loại bỏ các ion canxi khỏi huyết tương và ngăn ngừa đông máu. - Được sử dụng làm chất khử, như là một tiêu chuẩn chính để chuẩn hóa các dung dịch kali permanganat và như một chất trung hòa cho các phản ứng axit tỏa nhiệt. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl): <= 0,002% - Mất khi sấy (ở 105 °C): <= 0,01% - Amoni (NH4): <= 0,002% - Chì (Pb): <= 0,0005% - Sắt (Fe): <= 0,001% - Sunfat (SO4): <= 0,002% - Kali (K): <= 0,005% - Đồng (Cu): <= 0,0005% - Các hợp chất nitơ (dưới dạng N): <= 0,001% - Chất không hòa tan: <= 0,005% |
Tính chất: |
- Hình thể: Tinh thể màu trắng - Trọng lượng phân tử: 134.00 g/ mol - Độ hòa tan: Ít tan trong nước, tan nhiều trong nước sôi. Không hòa tan trong rượu. - Phản ứng: Phản ứng của dung dịch 3.0% w / v là pH 7,50 - 8,50 ở 25 °C. |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá